Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-02-2024 - Cập nhật lúc 08:52 08/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:52 08/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,720.00 15,810.00 16,610.00
Đô la Canada CAD 17,910.00 17,940.00 18,600
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,584 27,584 28,481
Nhân Dân Tệ CNY 3,361.00 3,361.00 3,489.00
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,520.23 3,655.22
Euro EUR 25,867 26,077 27,367
Bảng Anh GBP 30,506 30,788 31,789
Đô la Hồng Kông HKD 3,075.00 3,085.00 3,237.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 296.44 308.31
Yên Nhật JPY 159.04 161.04 168.69
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.31 16.51 20.31
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,898 83,097
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,112.53 5,224.29
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,989.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 254.36 281.59
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,549.04 6,811.20
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,348.72 2,448.56
Đô la Singapore SGD 17,901.00 18,066 18,654
Bạc Thái THB 607.24 674.71 700.58
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,505 24,505 24,935
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
5,900,000 5,900,000 6,350,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,648 28,111
GBP 31,610 32,955
JPY 167.72 177.53
HKD 3,076.58 3,207.52
AUD 16,138.45 16,825.30
CAD 17,766.85 18,522
RUB 0.00 287.95
Cập nhật lúc 08:52 08/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021